STT | Cat.No | Tên hàng | NSX | ĐVT | SL | Đơn giá chưa VAT | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0640110 | Buồng đếm không tráng bạc Neubauer, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
2 | 0640210 | Buồng đếm không tráng bạc Bueker, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
3 | 0640310 | Buồng đếm không tráng bạc Buerker-Tuerk, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
4 | 0640410 | Buồng đếm không tráng bạc Fuchs-Rosenthal, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
5 | 0640510 | Buồng đếm không tráng bạc Nageotte, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
6 | 0640610 | Buồng đếm không tráng bạc Malassez, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
7 | 0640710 | Buồng đếm không tráng bạc Thoma, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
8 | 0640810 | Buồng đếm không tráng bạc Thoma new, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
9 | 0640030 | Buồng đếm tráng bạc Neubauer-improved, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
10 | 0640130 | Buồng đếm tráng bạc Neubauer, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
11 | 0640230 | Buồng đếm tráng bạc Buerker, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
12 | 0640330 | Buồng đếm tráng bạc Buerker-Tuerk, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
13 | 0640430 | Buồng đếm tráng bạc Fuchs-Rosenthal, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
14 | 0640530 | Buồng đếm tráng bạc Nageotte, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
15 | 0640630 | Buồng đếm tráng bạc Malassez, mark CE | APERA-US | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
16 | 0640730 | Buồng đếm tráng bạc Thoma, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
17 | 0640830 | Buồng đếm tráng bạc Thoma new, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
18 | 0640010 | Buồng đếm không tráng bạc Neubauer-improved, mark CE | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
19 | 0610010 | Buồng đếm không tráng bạc Neubauer-improved | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
20 | 0610110 | Buồng đếm không tráng bạc Neubauer | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
21 | 0610210 | Buồng đếm không tráng bạc Bueker | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
22 | 0610310 | Buồng đếm không tráng bạc Buerker-Tuerk | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
23 | 0610410 | Buồng đếm không tráng bạc Fuchs-Rosenthal | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
24 | 0610510 | Buồng đếm tráng bạc Nageotte | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
25 | 0610610 | Buồng đếm không tráng bạc Malassez | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
26 | 0610710 | Buồng đếm không tráng bạc Thoma | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
27 | 0610030 | Buồng đếm tráng bạc Neubauer-improved | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
28 | 0610130 | Buồng đếm tráng bạc Neubauer | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
29 | 0610230 | Buồng đếm tráng bạc Buerker | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
30 | 0610330 | Buồng đếm tráng bạc Buerker-Tuerk | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
31 | 0610430 | Buồng đếm tráng bạc Fuchs-Rosenthal | Marienfeld-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
32 | 02C00645 | Buồng đếm tinh trùng Makler Counting Chamber | Pyser-UK | Bộ | 0 VNĐ | Đặt hàng |
Địa chỉ giao dịch bán hàng:
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
134 Tam Đảo, Phường 14, Quận 10, TP.HCM.
Điện Thoại/Zalo: Mr. Nguyễn Hữu Hào, Tel: 0918 302 488
Điện Thoại/Zalo: Mrs. Trần Thị Kim Ngân, Tel: 0949 039 588
Số điện thoại: 028 3868 8395 - 028 3868 8396
Email 1: tanhoa@prospra.com, Email 2: tanhoa1@prospra.com
Skype: huuhaonguyen
Địa chỉ đăng lý trụ sở chính:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0306012757 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 17/09/2008
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Hữu Hào
Địa chỉ: 114/21/2 Đường Số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam